--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ earthenware jar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân quyền
:
Sovereignty
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
ngấm đòn
:
Tell on (somebody)Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm quaYesterday's blows are telling on him now
+
đùa bỡn
:
Play pranks, trifleĐừng đùa bỡn như thếStop playing such pranks
+
acuity
:
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)